--

đằng đằng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đằng đằng

+  

  • (y học) Acute otitis
  • Inflamed with (anger...)
    • Sát khí đằng đằng
      Inflamed with murderous anger
Lượt xem: 586